Tuesday, September 9, 2008

Thuật ngữ bet.

Spread `0` and alt bets: Tức là hai đội chỉ có một đội thắng hoặc thua, không có hòa.

1st Halftime: Chỉ đánh kết quả trong hiệp 1.

Half Time - Full Time: Kết quả của hiệp 1 và kết trả của cả trận đấu: Ví dụ:
* W1-W1: Tức đội 1 thắng trong hiệp 1 và thắng cả trận đấu.
* W1-Dr: Đội 1 thắng trong hiệp 1. Và kết quả trận đấu 2 đội hòa.
* W1-W2: Đội 1 thắng trong hiệp 1. Kết quả trận đấu, đội 2 thắng.

Correct Score: Tỉ số chính xác của trận đấu: Ví dụ:
* 0 - 0 (7.5): Nếu tỉ số hòa chính xác là 0-0 thì đặt 1 ăn 7.5
* 2-0 (12.0): Nếu tỉ số trận đấu chính xác là 2-0 thì đặt 1 ăn 12.

Correct Score Special: Tỉ số bàn thắng đặc biệt: Lưu ý, tỉ số này luôn thấp hơn Correct Score vì có nhiều khả năng thắng hơn. Ví dụ:
* 1-0, 2-0 or 3-0 (4.95): Tỉ số trận đấu là 1-0 hoặc 2-0, hoặc là 3-0: đặt 1 ăn 4.95
* 1-2, 1-3 or 0-4 (5.35): Tỉ số trận đấu là 1-2 hoặc 1-3, hoặc là 0-4: đặt 1 ăn 5.35

Score - No Score: Ghi bàn hay không ghi bàn: Ví dụ:
* Netherlands to score (1.4) not to score (2.4) Hà Lan ghi được bàn, đặt 1 ăn 1.4. Hà Lan không ghi được bàn, đặt 1 ăn 2.4
* Argentina to score (1.25) not to score (3.2): Argentina ghi được bàn, đặt 1 ăn 1.25. Argentina không ghi được bàn, đặt 1 ăn 3.2.

Total in Halves Compared: So sánh tổng số bàn thắng của cả hai hiệp: Ví dụ:
* Most scored in 2nd (2.1): Tức là hầu hết bàn thắng được ghi ở Hiệp 2, đặt 1 ăn 2.1.
* 1st (3.2): Hầu hết bàn thắng được ghi trong hiệp 1, đặt 1 ăn 3.2.
* The same total score in both (3.25): Tổng số bàn thắng ghi được trong hai hiệp bằng nhau, đặt 1 ăn 3.25.

Winning with Advantage: Chiến thắng cách biệt: Ví dụ
* Netherlands wins by 1 goal (5.5); 2 or more goals (8.5): Hà lan chiến thắng cách biệt 1 bàn, đặt 1 ăn 5.5. Hà Lan chiến thắng với cách biệt 2 bàn hoặc nhiều hơn, đặt 1 ăn 8.5.
* Argentina wins by 1 goal (3.4); 2 or more goals (4.33): Argentina chiến thắng 1 bàn, đặt 1 ăn 3.4. Argentia chiến thắng cách biết 2 bàn hoặc nhiều hơn, đặt 1 ăn 4.33.
*Zero score draw (7.5): Hòa không tỉ số, đặt 1 ăn 7.5
*Non-zero score draw (5.0): Hòa có bàn thắng, đặt 1 ăn 5.0.

Match Goals: Số bàn thắng của trận đấu: Ví dụ:
* 0-1 (3.1): Nếu trận đấu có từ 0 đến 1 bàn thắng, đặt 1 ăn 3.1.
* 2-3 (1.9): Nếu trận đấu có từ 2 đến 3 bàn thắng, đặt 1 ăn 1.9
* 4-5-6 (3.4): Nếu trận đấu có từ 4 đến 5 đến 6 bàn thắng, đặt 1 ăn 3.4.

Exact Number of Goals: Số bàn thắng chính xác của trận đấu: Ví dụ:
* 1 goal (2.2): Nếu trận đấu có 1 bàn thắng, đặt 1 ăn 2.2.
* 2 goals (3.5): Nếu trận đấu có 2 bàn thắng, đặt 1 ăn 3.5.

Team to Score First: Đội bóng ghi bàn trước. Ví dụ:
* Netherlands (2.4); Argentina (1.75); No score (7.5);: Hà Lan ghi trước, đặt 1 ăn 2.4. Argentina ghi bàn trước, đặt 1 ăn 1.75. Không có bàn thắng, đặ 1 ăn 7.5.

Time of First Score: Thời gian ghi bàn thắng đầu tiên: Ví dụ:
* From 1 to 29 min (1.95): bàn thắng được ghi trong vòng từ phút thứ 1 đến phút thứ 29, đặt 1 ăn 1.95
* From 30 to 90 min (1.95): Bàn thắng được ghi từ phút thứ 30 đến phút thứ 90, đặt 1 ăn 1.95
* No score (7.5): Không có bàn thắng, đặt 1 ăn 7.5.

Alternative Time of First Score: Một số khoảng thời gian ghi bàn thắng đầu tiên khác. Ví dụ:
* 1-15 min (2.9); 16-30 min (3.5); 31-45 min (4.3); 46-60 min (7.0); 61-75 min (10.0); 76-90 min (15.0); No score (7.5);

Team to Score Last: Đội ghi bàn thắng cuối cùng: Ví dụ:
* Netherlands (2.2); Argentina (1.8); No score (7.5);

Time of Last Score: Thời gian ghi bàn thắng cuối cùng: Ví dụ:
* From 1 to 75 min (2.1); From 76 to 90 min (1.9); No score (7.5);

Penalty Shot: Trận đấu có shot Penalty: Ví dụ:
* Yes (3.2); No (1.25);

Sent Off: Trận đấu có đuổi người: Ví dụ:
* Yes (3.8); No (1.17);

Total Corners: Tổng số quả đá phạt góc: Ví dụ:
* over 10.5 (2.1); under 10.5 (1.65);

Total Corners: Tổng số quả phạt góc của mỗi đội: Ví dụ:
* Netherlands over 4.5 (1.8); under 4.5 (1.9); Argentina over 5.5 (2.02); under 5.5 (1.7);

Total Yellow Cards: Tổng số thẻ vàng: Ví dụ:
* over 3.5 (1.6); under 3.5 (2.2);

Total Offsides: Tổng số Pha Việt Vị: Ví dụ:
* over 6.5 (2.1); under 6.5 (1.65);

Total Offsides: Tổng số Pha Việt Vị của mỗi đội: Ví dụ:
* Netherlands over 3.5 (2.4); under 3.5 (1.5); Argentina over 3.5 (2.4); under 3.5 (1.5);

First Score - Game Winner: Đội ghi bàn trước và Kết quả cuối cùng của đội đó.
* Win (1.45); Draw (4.3); Loss (6.5); No score (7.5);

Someone

No comments: